Aptomat MCCB ABN LS
-
Lượt xem:
6 -
Thương hiệu:
LS -
Giá:
Liên hệ
MCCB ABN LS là giải pháp lý tưởng để bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ các thiết bị điện trước các sự cố điện nguy hiểm, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị
Ưu điểm:
Khả năng dập hồ quang nhanh chóng, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Cấu tạo từ vật liệu bền bỉ, khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao.
Tích hợp thử nghiệm tính năng ngắt mà không cần tải thực tế.
Chỉ báo trạng thái rõ ràng, giúp dễ dàng nhận biết trạng thái bật/tắt.
Có dãi dòng định mức từ 15A đến 800A
Thông số kỹ thuật MCCB LS ABN 2P
Model series |
ABN52c |
ABN62c |
ABN102c |
ABN202c |
ABN402c |
Số cực (pha): |
2P |
||||
Dòng định mức (In): |
15-20-30-40-50A |
60 |
15-20-30-40-50-60-75-100A |
125-150-175-200-225-250A |
250-300-350-400A |
Dòng ngắn mạch: |
30kA |
30kA |
35kA |
65kA |
50kA |
Điện áp hoạt động: |
AC:690/DC:500V - 50-60HZ |
||||
Chiều cao (mm): |
130 |
130 |
130 |
165 |
257 |
Chiều rộng (mm): |
50 |
50 |
75 |
105 |
140 |
Chiều sâu (mm): |
82 |
82 |
82 |
87 |
145 |
Tiêu chuẩn: |
IEC 60947-2 |
||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Thông số kỹ thuật MCCB LS ABN 3P
Model series |
ABN53c |
ABN63c |
ABN103c |
ABN203c |
ABN403c |
ABN803c |
ABN803c |
Số cực (pha): |
3P |
||||||
Dòng định mức (In): |
15-20-30-40-50A |
60 |
15-20-30-40-50-60-75-100A |
125-150-175-200-225-250A |
250-300-350-400A |
500-630A |
700-800A |
Dòng ngắn mạch: |
18kA |
18kA |
22kA |
30kA |
42kA |
45kA |
45kA |
Điện áp hoạt động: |
AC:690/DC:500V - 50-60Hz |
||||||
Chiều cao (mm): |
130 |
130 |
130 |
165 |
257 |
280 |
280 |
Chiều rộng (mm): |
75 |
75 |
75 |
105 |
140 |
210 |
210 |
Chiều sâu (mm): |
82 |
82 |
82 |
87 |
145 |
145 |
145 |
Tiêu chuẩn: |
IEC 60947-2 |
||||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
||||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Thông số kỹ thuật MCCB LS ABN 4P
Model series |
ABN54c |
ABN104c |
ABN204c |
ABN404c |
ABN804c |
ABN804c |
Số cực (pha): |
4P |
|||||
Dòng định mức (In): |
15-20-30-40-50A |
15-20-30-40-50-60-75-100A |
125-150-175-200-225-250A |
250-300-350-400A |
500-630A |
700-800A |
Dòng ngắn mạch: |
18kA |
22kA |
30kA |
42kA |
45kA |
45kA |
Điện áp hoạt động: |
AC:690/DC:500V - 50-60Hz |
|||||
Chiều cao (mm): |
130 |
130 |
165 |
257 |
280 |
280 |
Chiều rộng (mm): |
100 |
100 |
140 |
180 |
280 |
280 |
Chiều sâu (mm): |
82 |
82 |
87 |
145 |
145 |
145 |
Tiêu chuẩn: |
IEC 60947-2 |
|||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
|||||
Bảo hành: |
12 tháng |